Có 1 kết quả:
合力 hé lì ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chung sức, hợp tác, cộng tác
Từ điển Trung-Anh
to cooperate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0